Tổng hợp các phím tắt thông dụng trên Google Docs
|
Thao tác |
Phím tắt |
| In đậm | Ctrl + B |
| In nghiêng | Ctrl + I |
| Gạch chân | Ctrl + U |
| Gạch ngang | Alt + Shift + 5 |
| Chỉ số trên | Ctrl +. |
| Chỉ số dưới | Ctrl +, |
| Sao chép định dạng | Ctrl + Alt + C |
| Dán định dạng | Ctrl + Alt + V |
| Xóa định dạng | Ctrl + \ |
| Chèn bình luận | Ctrl + Alt + M |
| Mở chủ đề thảo luận | Ctrl + Alt + Shift + A |
| Nhập lời nhận xét hiện tại | Giữ Ctrl + Alt, nhấn E sau đó nhấn C |
| Chuyển sang bình luận kế tiếp | Giữ Ctrl + Alt, nhấn N sau đó nhấn C |
| Chuyển về bình luận trước | Giữ Ctrl + Alt, nhấn P sau đó nhấn C |
| Chèn chú thích | Ctrl + Alt + F |
| Nhập chú thích hiện tại | Giữ Ctrl + Alt, nhấn E sau đó nhấn F |
| Chuyển sang chú thích tiếp theo | Giữ Ctrl + Alt, nhấn N sau đó nhấn F |
| Chuyển về chú thích trước | Giữ Ctrl + Alt, nhấn P sau đó nhấn F |
| Căn hai bên lề | Ctrl + Shift + J |
| Đánh số thứ tự tự động | Ctrl + Shift + 7 |
| Tạo gạch đầu dòng tự động | Ctrl + Shift + 8 |
| Lựa chọn (bôi đen) đoạn lên trên/xuống dưới | Alt + Shift + mũi tên lên/xuống |
| Tìm kiếm | Ctrl + F |
| Tìm lại | Ctrl + G |
| Tìm trở về trước | Ctrl + Shift + G |
| Tìm và thay thế | Ctrl + H |
| Mở lịch sử sửa đổi | Ctrl + Alt + Shift + G |
| Mở công cụ tìm kiếm | Ctrl + Alt + Shift + I |
| Định nghĩa từ đã chọn | Ctrl + Shift + Y |
| Đếm số từ | Ctrl + Shift + C |
| Chuyển sang chế độ Input | Ctrl + Shift + K |